Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
dòm ngó


faire attention à; suivre de près
Anh ấy không dòm ngó đến việc há»c hành của con
il ne fait pas attention aux études de son enfant
Dòm ngó công việc của ngÆ°á»i nào
suivre de près le travail de quelqu'un
loucher; lorgner; reluquer; convoiter
Dòm ngó món ăn
loucher sur des aliments
Dòm ngó chức vị
lorgner une place
Dòm ngó một gia tài
reluquer un héritage



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.